Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泛论
Pinyin: fàn lùn
Meanings: Nhận xét hoặc lý thuyết chung chung, không chuyên sâu., General remarks or theories that are not in-depth., ①广泛地论述;泛泛地谈论。[例]泛论哲理。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乏, 氵, 仑, 讠
Chinese meaning: ①广泛地论述;泛泛地谈论。[例]泛论哲理。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi muốn nói về những ý kiến không chi tiết hay cụ thể.
Example: 这只是我的一点泛论。
Example pinyin: zhè zhǐ shì wǒ de yì diǎn fàn lùn 。
Tiếng Việt: Đây chỉ là nhận xét chung của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận xét hoặc lý thuyết chung chung, không chuyên sâu.
Nghĩa phụ
English
General remarks or theories that are not in-depth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广泛地论述;泛泛地谈论。泛论哲理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!