Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默算

Pinyin: mò suàn

Meanings: Tính nhẩm, tính toán trong đầu mà không nói ra., To calculate mentally without speaking out loud., ①在心中计算。*②暗暗盘算。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 犬, 黑, 竹

Chinese meaning: ①在心中计算。*②暗暗盘算。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được tính toán (ví dụ: 默算数字 - tính nhẩm số).

Example: 他喜欢在心里默算数学题。

Example pinyin: tā xǐ huan zài xīn lǐ mò suàn shù xué tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích tính nhẩm bài toán trong đầu.

默算
mò suàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính nhẩm, tính toán trong đầu mà không nói ra.

To calculate mentally without speaking out loud.

在心中计算

暗暗盘算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...