Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑影
Pinyin: hēi yǐng
Meanings: Bóng đen, bóng tối, Dark shadow, silhouette, ①暗处的物件,所以看起来是二度空间(平面)的,细节变黑,模糊不清。[例]一只潜水艇的幽灵般的黑影在铁海桥底下滑行着。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 灬, 彡, 景
Chinese meaning: ①暗处的物件,所以看起来是二度空间(平面)的,细节变黑,模糊不清。[例]一只潜水艇的幽灵般的黑影在铁海桥底下滑行着。
Grammar: Thường dùng để chỉ hình dáng tối màu hoặc không rõ ràng trong bóng tối.
Example: 月光下,树的黑影映在地上。
Example pinyin: yuè guāng xià , shù de hēi yǐng yìng zài dì shàng 。
Tiếng Việt: Dưới ánh trăng, bóng đen của cây in trên mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng đen, bóng tối
Nghĩa phụ
English
Dark shadow, silhouette
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗处的物件,所以看起来是二度空间(平面)的,细节变黑,模糊不清。一只潜水艇的幽灵般的黑影在铁海桥底下滑行着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!