Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 默
Pinyin: mò
Meanings: Im lặng (tính từ); suy ngẫm trong im lặng (động từ), Silent (adjective); to contemplate silently (verb), ①默写。[例]默生字。*②冒,涌。[例]宋江听罢愕然,默上心来,便道:“你既有这个活佛罗汉在彼,何不早说,与俺等同去参礼,求问前程。”——《水浒传》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 犬, 黑
Chinese meaning: ①默写。[例]默生字。*②冒,涌。[例]宋江听罢愕然,默上心来,便道:“你既有这个活佛罗汉在彼,何不早说,与俺等同去参礼,求问前程。”——《水浒传》。
Hán Việt reading: mặc
Grammar: Được dùng như tính từ hoặc động từ, tùy thuộc vào cấu trúc câu. Thường kết hợp với các từ khác như 默默地 (im lặng).
Example: 他默默地思考问题。
Example pinyin: tā mò mò dì sī kǎo wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy suy nghĩ vấn đề trong im lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Im lặng (tính từ); suy ngẫm trong im lặng (động từ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mặc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Silent (adjective); to contemplate silently (verb)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
默写。默生字
“你既有这个活佛罗汉在彼,何不早说,与俺等同去参礼,求问前程。”——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!