Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默许

Pinyin: mò xǔ

Meanings: Âm thầm đồng ý, không phản đối mặc dù không nói ra., Tacit approval; silent consent., ①心许,暗许。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 犬, 黑, 午, 讠

Chinese meaning: ①心许,暗许。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự việc hoặc hành động được đồng ý ngầm (ví dụ: 默许行为 - hành vi ngầm đồng ý).

Example: 他对这个计划表示默许。

Example pinyin: tā duì zhè ge jì huà biǎo shì mò xǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngầm đồng ý với kế hoạch này.

默许
mò xǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thầm đồng ý, không phản đối mặc dù không nói ra.

Tacit approval; silent consent.

心许,暗许

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

默许 (mò xǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung