Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄金时间

Pinyin: huáng jīn shí jiān

Meanings: Giờ vàng, thời điểm quan trọng hoặc đắt giá nhất., Prime time, the most important or valuable time., 指广播电视在一天中收听、收视人数最多的时间。[出处]《文汇报》“黄金时间黄金节目……欢迎中外厂商特约播出广告。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 八, 由, 龷, 丷, 人, 王, 寸, 日, 门

Chinese meaning: 指广播电视在一天中收听、收视人数最多的时间。[出处]《文汇报》“黄金时间黄金节目……欢迎中外厂商特约播出广告。”

Grammar: Dùng phổ biến trong quảng cáo, truyền thông.

Example: 电视的黄金时间是晚上八点到十点。

Example pinyin: diàn shì de huáng jīn shí jiān shì wǎn shàng bā diǎn dào shí diǎn 。

Tiếng Việt: Giờ vàng của truyền hình là từ 8 giờ tối đến 10 giờ tối.

黄金时间
huáng jīn shí jiān
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giờ vàng, thời điểm quan trọng hoặc đắt giá nhất.

Prime time, the most important or valuable time.

指广播电视在一天中收听、收视人数最多的时间。[出处]《文汇报》“黄金时间黄金节目……欢迎中外厂商特约播出广告。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...