Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默书

Pinyin: mò shū

Meanings: Viết lại từ trí nhớ (thường dùng trong ngữ cảnh học tập), Write from memory (often used in an educational context), ①凭记忆写出读过的书;默写。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 犬, 黑, 书

Chinese meaning: ①凭记忆写出读过的书;默写。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học sinh ôn luyện bằng cách viết lại nội dung đã học thuộc lòng.

Example: 老师让我们默书。

Example pinyin: lǎo shī ràng wǒ men mò shū 。

Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết lại từ trí nhớ.

默书
mò shū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết lại từ trí nhớ (thường dùng trong ngữ cảnh học tập)

Write from memory (often used in an educational context)

凭记忆写出读过的书;默写

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

默书 (mò shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung