Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 默写
Pinyin: mò xiě
Meanings: Viết lại chính xác từ trí nhớ (thường dùng khi nhắc tới việc học ngoại ngữ hoặc thi cử), Write down accurately from memory (often used when referring to learning languages or exams), ①凭记忆写出或画出。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 犬, 黑, 与, 冖
Chinese meaning: ①凭记忆写出或画出。
Grammar: Động từ hai âm tiết, hay được sử dụng trong trường hợp học sinh thực hành viết lại những gì đã học thuộc.
Example: 每天早晨我都要默写十个单词。
Example pinyin: měi tiān zǎo chén wǒ dōu yào mò xiě shí gè dān cí 。
Tiếng Việt: Mỗi buổi sáng tôi đều phải viết lại chính xác mười từ vựng từ trí nhớ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết lại chính xác từ trí nhớ (thường dùng khi nhắc tới việc học ngoại ngữ hoặc thi cử)
Nghĩa phụ
English
Write down accurately from memory (often used when referring to learning languages or exams)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭记忆写出或画出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!