Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默叹

Pinyin: mò tàn

Meanings: Thầm khen ngợi, tán thưởng trong lòng mà không nói ra., To silently admire or appreciate something without saying it out loud., ①默默的赞叹。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 犬, 黑, 又, 口

Chinese meaning: ①默默的赞叹。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước tân ngữ nếu có. Có thể kết hợp với các phó từ như '不禁' (không khỏi) hoặc '默默' (thầm lặng).

Example: 他听了朋友的故事,心中不禁默叹。

Example pinyin: tā tīng le péng yǒu de gù shì , xīn zhōng bù jīn mò tàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghe câu chuyện của bạn và trong lòng không khỏi thầm khen ngợi.

默叹
mò tàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thầm khen ngợi, tán thưởng trong lòng mà không nói ra.

To silently admire or appreciate something without saying it out loud.

默默的赞叹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

默叹 (mò tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung