Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨客

Pinyin: mò kè

Meanings: Người chuyên sáng tác thơ văn hoặc thư pháp., A scholar who specializes in poetry writing or calligraphy., ①旧时指文人。[例]诗人墨客,争讽新篇。——韩愈《祭薛中丞文》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 土, 黑, 各, 宀

Chinese meaning: ①旧时指文人。[例]诗人墨客,争讽新篇。——韩愈《祭薛中丞文》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa truyền thống.

Example: 古代的文人墨客喜欢吟诗作画。

Example pinyin: gǔ dài de wén rén mò kè xǐ huan yín shī zuò huà 。

Tiếng Việt: Những học giả và thi nhân thời xưa thích ngâm thơ và vẽ tranh.

墨客
mò kè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chuyên sáng tác thơ văn hoặc thư pháp.

A scholar who specializes in poetry writing or calligraphy.

旧时指文人。诗人墨客,争讽新篇。——韩愈《祭薛中丞文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墨客 (mò kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung