Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑心
Pinyin: hēi xīn
Meanings: Lòng dạ đen tối, độc ác, Evil heart, malicious intent, ①陶瓷器件的一种缺陷,被认为是由于黄铁的分解所致。*②比喻嫉妒、怀恨、邪恶等坏心肠。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 灬, 心
Chinese meaning: ①陶瓷器件的一种缺陷,被认为是由于黄铁的分解所致。*②比喻嫉妒、怀恨、邪恶等坏心肠。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc tính từ để mô tả một người có ý đồ xấu xa.
Example: 这个人真是黑心,连亲人都骗。
Example pinyin: zhè ge rén zhēn shì hēi xīn , lián qīn rén dōu piàn 。
Tiếng Việt: Người này thật độc ác, lừa gạt cả người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng dạ đen tối, độc ác
Nghĩa phụ
English
Evil heart, malicious intent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陶瓷器件的一种缺陷,被认为是由于黄铁的分解所致
比喻嫉妒、怀恨、邪恶等坏心肠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!