Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄陵

Pinyin: huáng líng

Meanings: Lăng mộ của Hoàng Đế (vị vua đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc)., The mausoleum of the Yellow Emperor, the first ruler in Chinese history., ①轩辕黄帝陵墓的略称。位于陕西省黄陵县城北的桥山上,因而亦称“桥陵”。陵前有黄帝庙和汉武帝所修的祈仙台,周围有数以万计的千年古柏。黄帝庙中残存北宋以来的碑刻50多块。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 八, 由, 龷, 夌, 阝

Chinese meaning: ①轩辕黄帝陵墓的略称。位于陕西省黄陵县城北的桥山上,因而亦称“桥陵”。陵前有黄帝庙和汉武帝所修的祈仙台,周围有数以万计的千年古柏。黄帝庙中残存北宋以来的碑刻50多块。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa.

Example: 黄陵是中国重要的文化遗产之一。

Example pinyin: huáng líng shì zhōng guó zhòng yào de wén huà yí chǎn zhī yī 。

Tiếng Việt: Hoàng Lăng là một trong những di sản văn hóa quan trọng của Trung Quốc.

黄陵
huáng líng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lăng mộ của Hoàng Đế (vị vua đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc).

The mausoleum of the Yellow Emperor, the first ruler in Chinese history.

轩辕黄帝陵墓的略称。位于陕西省黄陵县城北的桥山上,因而亦称“桥陵”。陵前有黄帝庙和汉武帝所修的祈仙台,周围有数以万计的千年古柏。黄帝庙中残存北宋以来的碑刻50多块

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄陵 (huáng líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung