Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨守成法

Pinyin: mò shǒu chéng fǎ

Meanings: Giữ nguyên cách làm cũ, không chịu thay đổi hoặc cải tiến., Adhering strictly to old methods without making any changes or improvements., 指思想保守,守着老规矩不肯改变。同墨守成规”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 土, 黑, 宀, 寸, 戊, 𠃌, 去, 氵

Chinese meaning: 指思想保守,守着老规矩不肯改变。同墨守成规”。

Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, thường được dùng với ý nghĩa tiêu cực để chỉ sự bảo thủ.

Example: 这家公司墨守成法,导致竞争力下降。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī mò shǒu chéng fǎ , dǎo zhì jìng zhēng lì xià jiàng 。

Tiếng Việt: Công ty này giữ nguyên cách làm cũ, dẫn đến giảm khả năng cạnh tranh.

墨守成法
mò shǒu chéng fǎ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ nguyên cách làm cũ, không chịu thay đổi hoặc cải tiến.

Adhering strictly to old methods without making any changes or improvements.

指思想保守,守着老规矩不肯改变。同墨守成规”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...