Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nián

Meanings: Dính, nhớp, Sticky, glutinous, ①粘连;胶合。[据]黏,相着也。从黍,占声。亦作粘。——《说文》。[据]黏,合也。——《苍颉篇》。[例]则无黏滞之音矣。——《礼记·乐记》。[合]黏贴(黏附张贴);黏带(黏连牵挂);黏补(修补);黏接(黏合连接)。*②贴近;接贴。[合]黏天(贴近天,仿佛与天相连);黏空(耸入高空,仿佛与天相连)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 黍

Chinese meaning: ①粘连;胶合。[据]黏,相着也。从黍,占声。亦作粘。——《说文》。[据]黏,合也。——《苍颉篇》。[例]则无黏滞之音矣。——《礼记·乐记》。[合]黏贴(黏附张贴);黏带(黏连牵挂);黏补(修补);黏接(黏合连接)。*②贴近;接贴。[合]黏天(贴近天,仿佛与天相连);黏空(耸入高空,仿佛与天相连)。

Hán Việt reading: niêm

Grammar: Tính từ miêu tả đặc điểm của một vật, thường kết hợp với danh từ để mô tả tính chất.

Example: 糯米很黏。

Example pinyin: nuò mǐ hěn nián 。

Tiếng Việt: Gạo nếp rất dính.

nián
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dính, nhớp

niêm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sticky, glutinous

粘连;胶合。黏,相着也。从黍,占声。亦作粘。——《说文》。黏,合也。——《苍颉篇》。则无黏滞之音矣。——《礼记·乐记》。黏贴(黏附张贴);黏带(黏连牵挂);黏补(修补);黏接(黏合连接)

贴近;接贴。黏天(贴近天,仿佛与天相连);黏空(耸入高空,仿佛与天相连)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...