Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓励
Pinyin: gǔ lì
Meanings: Khuyến khích, động viên tinh thần., To encourage, to motivate., 宛如鼎中游动的鱼,帷幕上筑巢的燕子。比喻处于极危险境地的人或事物。[出处]南朝·梁·丘迟《与陈伯之书》“而将军鱼游于沸鼎之中,燕巢于飞幕之上,不亦惑乎。”[例]~,亡在旦夕。——《元史·外夷传》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 壴, 支, 力, 厉
Chinese meaning: 宛如鼎中游动的鱼,帷幕上筑巢的燕子。比喻处于极危险境地的人或事物。[出处]南朝·梁·丘迟《与陈伯之书》“而将军鱼游于沸鼎之中,燕巢于飞幕之上,不亦惑乎。”[例]~,亡在旦夕。——《元史·外夷传》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng phía sau và có thể thêm trạng ngữ chỉ cách thức hoặc nội dung khuyến khích.
Example: 父母经常鼓励孩子努力学习。
Example pinyin: fù mǔ jīng cháng gǔ lì hái zi nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Cha mẹ thường động viên con cái nỗ lực học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyến khích, động viên tinh thần.
Nghĩa phụ
English
To encourage, to motivate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宛如鼎中游动的鱼,帷幕上筑巢的燕子。比喻处于极危险境地的人或事物。[出处]南朝·梁·丘迟《与陈伯之书》“而将军鱼游于沸鼎之中,燕巢于飞幕之上,不亦惑乎。”[例]~,亡在旦夕。——《元史·外夷传》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!