Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 默字
Pinyin: mò zì
Meanings: Cách viết chữ Hán bằng trí nhớ mà không nhìn sách vở., Writing Chinese characters from memory without looking at books., ①默写学过的字。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 犬, 黑, 子, 宀
Chinese meaning: ①默写学过的字。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến học tập hoặc luyện tập viết chữ Hán. Có thể được bổ nghĩa bởi các danh từ khác như 练习 (luyện tập).
Example: 练习默字是提高汉字书写能力的好方法。
Example pinyin: liàn xí mò zì shì tí gāo hàn zì shū xiě néng lì de hǎo fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Luyện tập viết chữ từ trí nhớ là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng viết chữ Hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách viết chữ Hán bằng trí nhớ mà không nhìn sách vở.
Nghĩa phụ
English
Writing Chinese characters from memory without looking at books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
默写学过的字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!