Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 里脊
Pinyin: lǐ jǐ
Meanings: Phần thịt mềm nằm dọc theo xương sống của động vật., Tenderloin, the soft meat along the spine of animals., ①牛、羊、猪等脊椎骨两侧的嫩肉。[例]里脊丝。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 甲, 丷, 人, 八, 月
Chinese meaning: ①牛、羊、猪等脊椎骨两侧的嫩肉。[例]里脊丝。
Grammar: Danh từ chỉ phần thịt, thường dùng trong nấu ăn hoặc ẩm thực.
Example: 里脊肉非常适合做牛排。
Example pinyin: lǐ jǐ ròu fēi cháng shì hé zuò niú pái 。
Tiếng Việt: Thịt thăn rất thích hợp để làm bít tết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thịt mềm nằm dọc theo xương sống của động vật.
Nghĩa phụ
English
Tenderloin, the soft meat along the spine of animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛、羊、猪等脊椎骨两侧的嫩肉。里脊丝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!