Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重听

Pinyin: zhòng tīng

Meanings: Nghe lại, nghe kỹ hơn, To listen again, to listen more carefully, ①听觉不灵敏。[例]上了年纪,两耳重听。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 重, 口, 斤

Chinese meaning: ①听觉不灵敏。[例]上了年纪,两耳重听。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh yêu cầu lắng nghe lại một nội dung nào đó.

Example: 请再重听一遍这段录音。

Example pinyin: qǐng zài zhòng tīng yí biàn zhè duàn lù yīn 。

Tiếng Việt: Xin hãy nghe lại đoạn ghi âm này một lần nữa.

重听
zhòng tīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe lại, nghe kỹ hơn

To listen again, to listen more carefully

听觉不灵敏。上了年纪,两耳重听

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重听 (zhòng tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung