Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重型

Pinyin: zhòng xíng

Meanings: Nặng nề, cỡ lớn, hạng nặng, Heavy type, heavyweight, ①指机器、武器等在重量、体积、功效或威力上特别大的。[例]重型设备。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 重, 刑, 土

Chinese meaning: ①指机器、武器等在重量、体积、功效或威力上特别大的。[例]重型设备。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả kích thước, khối lượng hoặc tầm quan trọng lớn của một đối tượng.

Example: 这是一辆重型卡车。

Example pinyin: zhè shì yí liàng zhòng xíng kǎ chē 。

Tiếng Việt: Đây là một chiếc xe tải hạng nặng.

重型
zhòng xíng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nặng nề, cỡ lớn, hạng nặng

Heavy type, heavyweight

指机器、武器等在重量、体积、功效或威力上特别大的。重型设备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...