Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重床叠屋
Pinyin: chóng chuáng dié wū
Meanings: Chồng chất, lắp đặt chồng lên nhau (như giường tầng, nhà tầng), ám chỉ sự phức tạp hoặc dư thừa về cấu trúc., Layered beds and stacked houses, implying complexity or redundancy in structure., 指山峦重叠,水流盘曲。[出处]宋·林逋《风水洞》诗“平昔常闻风水洞,重山复水去无穷。”[例]此日一帆凭顾盼,~是江南。——陈毅《东征初抵高淳》诗。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 重, 广, 木, 冝, 叒, 尸, 至
Chinese meaning: 指山峦重叠,水流盘曲。[出处]宋·林逋《风水洞》诗“平昔常闻风水洞,重山复水去无穷。”[例]此日一帆凭顾盼,~是江南。——陈毅《东征初抵高淳》诗。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán hoặc miêu tả sự rườm rà, phức tạp.
Example: 他的设计过于复杂,简直是重床叠屋。
Example pinyin: tā de shè jì guò yú fù zá , jiǎn zhí shì zhòng chuáng dié wū 。
Tiếng Việt: Thiết kế của anh ấy quá phức tạp, giống như chồng giường xếp nhà vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chồng chất, lắp đặt chồng lên nhau (như giường tầng, nhà tầng), ám chỉ sự phức tạp hoặc dư thừa về cấu trúc.
Nghĩa phụ
English
Layered beds and stacked houses, implying complexity or redundancy in structure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指山峦重叠,水流盘曲。[出处]宋·林逋《风水洞》诗“平昔常闻风水洞,重山复水去无穷。”[例]此日一帆凭顾盼,~是江南。——陈毅《东征初抵高淳》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế