Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shì

Meanings: Giải thích, phóng thích, thả ra., To explain, release, or let go., ①解说,说明:解释。注释。释文。释义。*②消除,消散:释疑。释怨。涣然冰释(像冰融化了一样,嫌隙和疑虑都完全消除)。*③放开,放下:释放。保释。手不释卷。*④佛教创始人释迦牟尼的简称,后泛指佛教:释氏。释教。释子(和尚)。释藏(zàng)(佛教经典的总汇,分经、律、论三藏,包括汉译佛经和中国的一些佛教著述)。释典。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals:

Chinese meaning: ①解说,说明:解释。注释。释文。释义。*②消除,消散:释疑。释怨。涣然冰释(像冰融化了一样,嫌隙和疑虑都完全消除)。*③放开,放下:释放。保释。手不释卷。*④佛教创始人释迦牟尼的简称,后泛指佛教:释氏。释教。释子(和尚)。释藏(zàng)(佛教经典的总汇,分经、律、论三藏,包括汉译佛经和中国的一些佛教著述)。释典。

Hán Việt reading: thích

Example: 他解释了这个问题。

Example pinyin: tā jiě shì le zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy giải thích vấn đề này.

shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích, phóng thích, thả ra.

thích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To explain, release, or let go.

解说,说明

解释。注释。释文。释义

消除,消散

释疑。释怨。涣然冰释(像冰融化了一样,嫌隙和疑虑都完全消除)

放开,放下

释放。保释。手不释卷

佛教创始人释迦牟尼的简称,后泛指佛教

释氏。释教。释子(和尚)。释藏(zàng)(佛教经典的总汇,分经、律、论三藏,包括汉译佛经和中国的一些佛教著述)。释典

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

释 (shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung