Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 释教

Pinyin: Shì jiào

Meanings: Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn của thế giới., Buddhism, one of the major world religions., ①佛教。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 釆, 孝, 攵

Chinese meaning: ①佛教。

Grammar: Danh từ chỉ tôn giáo, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 释教在中国有着悠久的历史。

Example pinyin: shì jiào zài zhōng guó yǒu zhe yōu jiǔ de lì shǐ 。

Tiếng Việt: Phật giáo có lịch sử lâu đời ở Trung Quốc.

释教
Shì jiào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn của thế giới.

Buddhism, one of the major world religions.

佛教

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

释教 (Shì jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung