Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采访
Pinyin: cǎi fǎng
Meanings: Phỏng vấn, thu thập thông tin, To interview, to gather information., ①采集素材,调查访问。[例]调查刑事案时采访证人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 爫, 方, 讠
Chinese meaning: ①采集素材,调查访问。[例]调查刑事案时采访证人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh báo chí hoặc nghiên cứu.
Example: 记者去采访当地居民。
Example pinyin: jì zhě qù cǎi fǎng dāng dì jū mín 。
Tiếng Việt: Phóng viên đi phỏng vấn cư dân địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phỏng vấn, thu thập thông tin
Nghĩa phụ
English
To interview, to gather information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采集素材,调查访问。调查刑事案时采访证人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!