Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采纳
Pinyin: cǎi nà
Meanings: Chấp nhận, đồng ý với đề xuất, ý kiến..., To accept or agree with a suggestion, opinion, etc., ①采取接纳。[例]采纳群众建议。[例]他很固执,是不会轻易采纳别人意见的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 爫, 内, 纟
Chinese meaning: ①采取接纳。[例]采纳群众建议。[例]他很固执,是不会轻易采纳别人意见的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ ý kiến, đề xuất.
Example: 经理采纳了员工的建议。
Example pinyin: jīng lǐ cǎi nà le yuán gōng de jiàn yì 。
Tiếng Việt: Quản lý đã chấp nhận đề xuất của nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấp nhận, đồng ý với đề xuất, ý kiến...
Nghĩa phụ
English
To accept or agree with a suggestion, opinion, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采取接纳。采纳群众建议。他很固执,是不会轻易采纳别人意见的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!