Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报恩
Pinyin: bào ēn
Meanings: Đền ơn, trả ơn ân tình, To repay a favor or debt of gratitude, ①报答所受到的恩惠。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 𠬝, 因, 心
Chinese meaning: ①报答所受到的恩惠。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được đền ơn.
Example: 他一直想报恩给帮助过自己的人。
Example pinyin: tā yì zhí xiǎng bào ēn gěi bāng zhù guò zì jǐ de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn muốn đền ơn những người đã giúp đỡ mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền ơn, trả ơn ân tình
Nghĩa phụ
English
To repay a favor or debt of gratitude
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报答所受到的恩惠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!