Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报表
Pinyin: bào biǎo
Meanings: Báo cáo, biểu mẫu, Report form, statement., ①向上级报告情况的表格。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 𠬝, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①向上级报告情况的表格。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường doanh nghiệp, tài chính.
Example: 每个月底,公司都要提交财务报表。
Example pinyin: měi gè yuè dǐ , gōng sī dōu yào tí jiāo cái wù bào biǎo 。
Tiếng Việt: Cuối mỗi tháng, công ty đều phải nộp báo cáo tài chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo, biểu mẫu
Nghĩa phụ
English
Report form, statement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向上级报告情况的表格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!