Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报应
Pinyin: bào yìng
Meanings: Quả báo, hậu quả xấu do hành động sai trái gây ra, Karmic retribution, consequences of wrongdoing, ①(佛)∶指有施必有报,有感必有应,故现在之所得,无论祸福,皆为报应。*②回报。公正的惩罚行为或效果。[例]一意孤行理所应当引起恼怒的报应。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 𠬝, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①(佛)∶指有施必有报,有感必有应,故现在之所得,无论祸福,皆为报应。*②回报。公正的惩罚行为或效果。[例]一意孤行理所应当引起恼怒的报应。
Example: 他的所作所为迟早会有报应。
Example pinyin: tā de suǒ zuò suǒ wéi chí zǎo huì yǒu bào yìng 。
Tiếng Việt: Những gì anh ta làm cuối cùng sẽ nhận quả báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả báo, hậu quả xấu do hành động sai trái gây ra
Nghĩa phụ
English
Karmic retribution, consequences of wrongdoing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(佛)∶指有施必有报,有感必有应,故现在之所得,无论祸福,皆为报应
回报。公正的惩罚行为或效果。一意孤行理所应当引起恼怒的报应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!