Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报销
Pinyin: bào xiāo
Meanings: Hoàn tiền, thanh toán lại chi phí đã chi ra., To reimburse, to get money back for expenses incurred., ①本指宫中收支,按期册报上宫,叫报销,即呈报而核销,今指将开支款项报告财务部门核销清账。[例]向财务科报销。[例]把用坏作废的物件报告主管部门销账。*②从现有的人或事物中除掉(含诙偕意)。[例]晚上瞎摸乱撞,跌到深谷里就把我这材料队长报销了。——杜鹏程《夜走灵官峡》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 𠬝, 肖, 钅
Chinese meaning: ①本指宫中收支,按期册报上宫,叫报销,即呈报而核销,今指将开支款项报告财务部门核销清账。[例]向财务科报销。[例]把用坏作废的物件报告主管部门销账。*②从现有的人或事物中除掉(含诙偕意)。[例]晚上瞎摸乱撞,跌到深谷里就把我这材料队长报销了。——杜鹏程《夜走灵官峡》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với các danh từ chỉ chi phí hoặc hóa đơn. Ví dụ: 报销发票 (hoàn tiền theo hóa đơn).
Example: 我可以报销你的交通费用。
Example pinyin: wǒ kě yǐ bào xiāo nǐ de jiāo tōng fèi yòng 。
Tiếng Việt: Tôi có thể hoàn lại cho bạn chi phí đi lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn tiền, thanh toán lại chi phí đã chi ra.
Nghĩa phụ
English
To reimburse, to get money back for expenses incurred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指宫中收支,按期册报上宫,叫报销,即呈报而核销,今指将开支款项报告财务部门核销清账。向财务科报销。把用坏作废的物件报告主管部门销账
从现有的人或事物中除掉(含诙偕意)。晚上瞎摸乱撞,跌到深谷里就把我这材料队长报销了。——杜鹏程《夜走灵官峡》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!