Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报怨
Pinyin: bào yuàn
Meanings: Than phiền, oán trách, phản hồi tiêu cực, To complain, to resent, ①回报别人对自己的怨恨。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 𠬝, 夗, 心
Chinese meaning: ①回报别人对自己的怨恨。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung sự bất mãn.
Example: 她总是喜欢向朋友报怨工作上的问题。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan xiàng péng yǒu bào yuàn gōng zuò shàng de wèn tí 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn thích than phiền với bạn bè về vấn đề công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than phiền, oán trách, phản hồi tiêu cực
Nghĩa phụ
English
To complain, to resent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回报别人对自己的怨恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!