Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报批
Pinyin: bào pī
Meanings: Báo cáo để xin phê duyệt, To report for approval, ①报请上级批示。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 𠬝, 比
Chinese meaning: ①报请上级批示。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi đối tượng cần phê duyệt.
Example: 这个计划还需要报批上级部门。
Example pinyin: zhè ge jì huà hái xū yào bào pī shàng jí bù mén 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này vẫn cần phải báo cáo để được phê duyệt từ cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo để xin phê duyệt
Nghĩa phụ
English
To report for approval
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报请上级批示
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!