Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报帖
Pinyin: bào tiē
Meanings: Tờ thông báo, thông báo dạng giấy, Notice, bulletin, ①用大红纸写的报喜单。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 𠬝, 占, 巾
Chinese meaning: ①用大红纸写的报喜单。
Example: 墙上贴着一张报帖。
Example pinyin: qiáng shàng tiē zhe yì zhāng bào tiē 。
Tiếng Việt: Trên tường dán một tờ thông báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tờ thông báo, thông báo dạng giấy
Nghĩa phụ
English
Notice, bulletin
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用大红纸写的报喜单
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!