Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报德

Pinyin: bào dé

Meanings: Đền đáp lòng tốt, trả ơn ân huệ, To repay kindness or gratitude, ①对别人给的好处予以报答。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 𠬝, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①对别人给的好处予以报答。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với cách thức hoặc đối tượng muốn đền đáp.

Example: 我们应该以实际行动报德。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi yǐ shí jì xíng dòng bào dé 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên đền đáp lòng tốt bằng hành động cụ thể.

报德
bào dé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đền đáp lòng tốt, trả ơn ân huệ

To repay kindness or gratitude

对别人给的好处予以报答

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报德 (bào dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung