Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报税

Pinyin: bào shuì

Meanings: Khai thuế, nộp tờ khai thuế, To file taxes., ①向税务部门申报并办理有关纳税手续。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 𠬝, 兑, 禾

Chinese meaning: ①向税务部门申报并办理有关纳税手续。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến nghĩa vụ tài chính với nhà nước.

Example: 每年四月是个人报税的最后期限。

Example pinyin: měi nián sì yuè shì gè rén bào shuì de zuì hòu qī xiàn 。

Tiếng Việt: Mỗi năm tháng Tư là hạn cuối để cá nhân nộp tờ khai thuế.

报税
bào shuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai thuế, nộp tờ khai thuế

To file taxes.

向税务部门申报并办理有关纳税手续

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报税 (bào shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung