Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报考

Pinyin: bào kǎo

Meanings: Đăng ký dự thi (kỳ thi nào đó), To register for an exam., ①报名投考。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 𠬝, 丂, 耂

Chinese meaning: ①报名投考。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục tiêu kỳ thi như 研究生 (cao học), 大学 (đại học).

Example: 她今年准备报考研究生。

Example pinyin: tā jīn nián zhǔn bèi bào kǎo yán jiū shēng 。

Tiếng Việt: Năm nay cô ấy chuẩn bị đăng ký dự thi cao học.

报考
bào kǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đăng ký dự thi (kỳ thi nào đó)

To register for an exam.

报名投考

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报考 (bào kǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung