Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报晓

Pinyin: bào xiǎo

Meanings: Báo sáng (thường dùng cho gà gáy vào sáng sớm), To announce the break of dawn., ①用声音使人知道天亮了。[例]金鸡报晓。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 𠬝, 尧, 日

Chinese meaning: ①用声音使人知道天亮了。[例]金鸡报晓。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính hình tượng và thường gắn liền với hình ảnh gà gáy sáng.

Example: 公鸡每天早晨都会报晓。

Example pinyin: gōng jī měi tiān zǎo chén dōu huì bào xiǎo 。

Tiếng Việt: Gà trống mỗi sáng đều gáy báo bình minh.

报晓
bào xiǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo sáng (thường dùng cho gà gáy vào sáng sớm)

To announce the break of dawn.

用声音使人知道天亮了。金鸡报晓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报晓 (bào xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung