Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报界
Pinyin: bào jiè
Meanings: Giới báo chí, ngành báo chí, The press, journalism industry., ①从事报纸编辑、出版的人们。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 𠬝, 介, 田
Chinese meaning: ①从事报纸编辑、出版的人们。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thay thế khái niệm “ngành báo chí” chung chung.
Example: 这个消息很快传遍了整个报界。
Example pinyin: zhè ge xiāo xī hěn kuài chuán biàn le zhěng gè bào jiè 。
Tiếng Việt: Tin tức này nhanh chóng lan khắp giới báo chí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới báo chí, ngành báo chí
Nghĩa phụ
English
The press, journalism industry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从事报纸编辑、出版的人们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!