Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报时

Pinyin: bào shí

Meanings: Báo giờ (dùng đồng hồ, chuông...), To tell the time., ①报告准确的时间。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 𠬝, 寸, 日

Chinese meaning: ①报告准确的时间。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chủ thể báo giờ như 钟 (đồng hồ), 钟楼 (tháp chuông).

Example: 这座钟楼每小时都会自动报时。

Example pinyin: zhè zuò zhōng lóu měi xiǎo shí dōu huì zì dòng bào shí 。

Tiếng Việt: Tháp chuông này mỗi giờ sẽ tự động báo giờ.

报时
bào shí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo giờ (dùng đồng hồ, chuông...)

To tell the time.

报告准确的时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报时 (bào shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung