Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报子
Pinyin: bào zǐ
Meanings: Người đưa tin, người báo tin tức, A messenger, someone who delivers news, ①科举时代给考中人家报告喜讯的人,也指送去的这种喜报。[例]你中了举了,叫你家去打发报子哩。——《儒林外史》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 扌, 𠬝, 子
Chinese meaning: ①科举时代给考中人家报告喜讯的人,也指送去的这种喜报。[例]你中了举了,叫你家去打发报子哩。——《儒林外史》。
Example: 古代的报子骑马传递消息。
Example pinyin: gǔ dài de bào zǐ qí mǎ chuán dì xiāo xī 。
Tiếng Việt: Người đưa tin thời xưa cưỡi ngựa để truyền tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đưa tin, người báo tin tức
Nghĩa phụ
English
A messenger, someone who delivers news
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科举时代给考中人家报告喜讯的人,也指送去的这种喜报。你中了举了,叫你家去打发报子哩。——《儒林外史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!