Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报道
Pinyin: bào dào
Meanings: Báo chí, đưa tin, News report, to report, ①通过报刊、广播电视等向公众报告新闻。[例]报道南涝北旱的灾情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 𠬝, 辶, 首
Chinese meaning: ①通过报刊、广播电视等向公众报告新闻。[例]报道南涝北旱的灾情。
Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong truyền thông và báo chí.
Example: 记者正在现场进行报道。
Example pinyin: jì zhě zhèng zài xiàn chǎng jìn xíng bào dào 。
Tiếng Việt: Phóng viên đang đưa tin tại hiện trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo chí, đưa tin
Nghĩa phụ
English
News report, to report
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过报刊、广播电视等向公众报告新闻。报道南涝北旱的灾情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!