Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报捷

Pinyin: bào jié

Meanings: Báo cáo chiến thắng, báo tin thắng lợi, To report a victory, ①报告胜利的消息。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 𠬝, 疌

Chinese meaning: ①报告胜利的消息。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thành công lớn, đặc biệt về mặt quân sự.

Example: 前线传来报捷的消息。

Example pinyin: qián xiàn chuán lái bào jié de xiāo xī 。

Tiếng Việt: Từ tiền tuyến truyền đến tin báo cáo chiến thắng.

报捷
bào jié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo chiến thắng, báo tin thắng lợi

To report a victory

报告胜利的消息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报捷 (bào jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung