Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报录

Pinyin: bào lù

Meanings: Ghi chép, đăng ký, báo cáo vào sổ sách, To record, register, or report into records, ①向科举考试得中的人报告录取的喜讯。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 𠬝, 彐, 氺

Chinese meaning: ①向科举考试得中的人报告录取的喜讯。

Example: 考试成绩已经报录在学校系统中。

Example pinyin: kǎo shì chéng jì yǐ jīng bào lù zài xué xiào xì tǒng zhōng 。

Tiếng Việt: Kết quả thi đã được ghi chép vào hệ thống trường học.

报录
bào lù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi chép, đăng ký, báo cáo vào sổ sách

To record, register, or report into records

向科举考试得中的人报告录取的喜讯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...