Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报童

Pinyin: bào tóng

Meanings: Chú bé bán báo, Newsboy, paperboy., ①在街上卖报的儿童。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 𠬝, 立, 里

Chinese meaning: ①在街上卖报的儿童。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường gợi ý hoàn cảnh khó khăn thời xưa.

Example: 旧社会里,许多孩子为了生活不得不成为报童。

Example pinyin: jiù shè huì lǐ , xǔ duō hái zi wèi le shēng huó bù dé bù chéng wéi bào tóng 。

Tiếng Việt: Trong xã hội cũ, nhiều đứa trẻ vì sinh kế mà phải trở thành chú bé bán báo.

报童
bào tóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú bé bán báo

Newsboy, paperboy.

在街上卖报的儿童

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报童 (bào tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung