Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报废

Pinyin: bào fèi

Meanings: Loại bỏ, hủy bỏ đồ vật không còn sử dụng được nữa, To scrap, to discard something no longer usable, ①零件、机器等因不能继续使用或不合格而作废。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 𠬝, 发, 广

Chinese meaning: ①零件、机器等因不能继续使用或不合格而作废。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đồ vật cần loại bỏ.

Example: 这台机器已经无法修理,只能报废。

Example pinyin: zhè tái jī qì yǐ jīng wú fǎ xiū lǐ , zhǐ néng bào fèi 。

Tiếng Việt: Cái máy này không sửa được nữa, chỉ có thể đem đi loại bỏ.

报废
bào fèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, hủy bỏ đồ vật không còn sử dụng được nữa

To scrap, to discard something no longer usable

零件、机器等因不能继续使用或不合格而作废

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报废 (bào fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung