Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报头

Pinyin: bào tóu

Meanings: Phần đầu của báo chí, nơi chứa tên tờ báo và thông tin khác, The header or masthead of a newspaper, ①报纸头版或壁报、黑板报等上面标报名、期数等的部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 𠬝, 头

Chinese meaning: ①报纸头版或壁报、黑板报等上面标报名、期数等的部分。

Example: 这份报纸的报头设计得很简洁。

Example pinyin: zhè fèn bào zhǐ de bào tóu shè jì dé hěn jiǎn jié 。

Tiếng Việt: Phần đầu của tờ báo này được thiết kế rất đơn giản.

报头 - bào tóu
报头
bào tóu

📷 elements_17_grocery_store_supermarket_food_product_shelves

报头
bào tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đầu của báo chí, nơi chứa tên tờ báo và thông tin khác

The header or masthead of a newspaper

报纸头版或壁报、黑板报等上面标报名、期数等的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...