Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报审

Pinyin: bào shěn

Meanings: Báo cáo để được xem xét, phê duyệt, To submit for review/approval, ①打报告送给上级审批。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 𠬝, 宀, 申

Chinese meaning: ①打报告送给上级审批。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi đối tượng cụ thể cần phê duyệt.

Example: 这个项目需要报审才能继续进行。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù xū yào bào shěn cái néng jì xù jìn xíng 。

Tiếng Việt: Dự án này cần phải báo cáo để được phê duyệt thì mới có thể tiếp tục.

报审
bào shěn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo để được xem xét, phê duyệt

To submit for review/approval

打报告送给上级审批

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报审 (bào shěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung