Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报忧

Pinyin: bào yōu

Meanings: Báo tin xấu, thông báo điều không may mắn, To report bad news, ①报告坏消息。[例]要改变吹牛、浮夸、报喜不报忧的作风。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 𠬝, 尤, 忄

Chinese meaning: ①报告坏消息。[例]要改变吹牛、浮夸、报喜不报忧的作风。

Grammar: Thường dùng trong các tình huống có tin xấu, đối lập với 报喜 (báo tin vui).

Example: 他来报忧说公司可能要裁员。

Example pinyin: tā lái bào yōu shuō gōng sī kě néng yào cái yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đến báo tin xấu rằng công ty có thể sẽ sa thải nhân viên.

报忧
bào yōu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo tin xấu, thông báo điều không may mắn

To report bad news

报告坏消息。要改变吹牛、浮夸、报喜不报忧的作风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报忧 (bào yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung