Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庸俗
Pinyin: yōng sú
Meanings: Tầm thường, thô tục, thiếu tao nhã., Vulgar, coarse, lacking elegance., ①平庸粗俗。[例]这人很庸俗。[例]相互吹捧的庸俗的作风。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 广, 亻, 谷
Chinese meaning: ①平庸粗俗。[例]这人很庸俗。[例]相互吹捧的庸俗的作风。
Grammar: Được dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ, mô tả tính chất của người hoặc sự vật.
Example: 他的言谈举止显得很庸俗。
Example pinyin: tā de yán tán jǔ zhǐ xiǎn de hěn yōng sú 。
Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ấy trông rất thô tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầm thường, thô tục, thiếu tao nhã.
Nghĩa phụ
English
Vulgar, coarse, lacking elegance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平庸粗俗。这人很庸俗。相互吹捧的庸俗的作风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!