Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庭园

Pinyin: tíng yuán

Meanings: Vườn cảnh, sân vườn, Garden; courtyard, ①与住宅相连的一块土地,通常把其全部或一部分用来种植果树、花草或蔬菜以供家用或相应地添置设备或建造建筑物以供休息。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 广, 廷, 元, 囗

Chinese meaning: ①与住宅相连的一块土地,通常把其全部或一部分用来种植果树、花草或蔬菜以供家用或相应地添置设备或建造建筑物以供休息。

Grammar: Dùng để chỉ không gian xanh hoặc sân vườn của một ngôi nhà hoặc công trình kiến trúc.

Example: 这所房子有一个美丽的庭园。

Example pinyin: zhè suǒ fáng zi yǒu yí gè měi lì de tíng yuán 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này có một khu vườn tuyệt đẹp.

庭园
tíng yuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vườn cảnh, sân vườn

Garden; courtyard

与住宅相连的一块土地,通常把其全部或一部分用来种植果树、花草或蔬菜以供家用或相应地添置设备或建造建筑物以供休息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...