Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延展

Pinyin: yán zhǎn

Meanings: Mở rộng, gia hạn, To extend or expand., ①延长伸展。[例]这条路一直延展到山脚下。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 廴, 乀, 尸, 龷, 𠄌

Chinese meaning: ①延长伸展。[例]这条路一直延展到山脚下。

Grammar: Được dùng như động từ, có thể bổ nghĩa bằng các cụm thời gian hoặc không gian.

Example: 这项计划需要延展到明年。

Example pinyin: zhè xiàng jì huà xū yào yán zhǎn dào míng nián 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này cần phải được gia hạn đến năm sau.

延展
yán zhǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng, gia hạn

To extend or expand.

延长伸展。这条路一直延展到山脚下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...