Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 座无虚席

Pinyin: zuò wú xū xí

Meanings: Không còn chỗ trống trong khán phòng, mọi chỗ đều đã có người ngồi., Every seat is occupied; no empty seats in the hall., ①规定变量的值或点的位置的一种方法。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 坐, 广, 一, 尢, 业, 虍, 巾, 廿

Chinese meaning: ①规定变量的值或点的位置的一种方法。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả sự đông đúc, đặc biệt là trong các sự kiện công cộng như buổi hòa nhạc, hội nghị,...

Example: 音乐会那天,剧院里座无虚席。

Example pinyin: yīn yuè huì nà tiān , jù yuàn lǐ zuò wú xū xí 。

Tiếng Việt: Vào ngày buổi hòa nhạc, trong nhà hát không còn chỗ trống.

座无虚席
zuò wú xū xí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn chỗ trống trong khán phòng, mọi chỗ đều đã có người ngồi.

Every seat is occupied; no empty seats in the hall.

规定变量的值或点的位置的一种方法

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

座无虚席 (zuò wú xū xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung